CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
314,06+382,11%-3,141%-0,414%+1,06%688,23 N--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
179,76+218,71%-1,798%-0,605%+0,58%5,87 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
176,99+215,33%-1,770%-0,087%+0,40%2,40 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
142,45+173,32%-1,425%-0,026%+0,05%3,67 Tr--
MINA
BMINA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MINAUSDT
122,51+149,06%-1,225%-0,888%+1,28%3,60 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
95,55+116,25%-0,955%-0,001%+0,07%3,57 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
86,11+104,77%-0,861%-0,002%+0,17%2,00 Tr--
ZK
BZK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
67,61+82,26%-0,676%-0,127%+0,18%12,00 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
65,71+79,94%-0,657%-0,023%+0,12%9,20 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
64,83+78,87%-0,648%-0,032%+0,08%13,75 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
63,38+77,11%-0,634%-0,073%+0,18%4,03 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
47,48+57,76%-0,475%-0,030%-0,25%737,00 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
45,07+54,84%-0,451%-0,010%+0,19%620,49 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
43,68+53,15%-0,437%-0,051%+0,18%1,91 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
42,83+52,11%-0,428%-0,039%+0,18%6,15 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
42,58+51,80%-0,426%-0,050%+0,14%2,94 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
30,86+37,55%-0,309%-0,010%+0,14%3,56 Tr--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
28,09+34,17%-0,281%-0,028%+0,06%8,29 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
22,38+27,23%-0,224%-0,037%+0,22%19,02 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
20,69+25,17%-0,207%-0,052%+0,23%5,22 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
20,31+24,72%-0,203%-0,006%+0,10%877,58 N--
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
20,09+24,45%-0,201%-0,037%-0,02%1,98 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
19,27+23,45%-0,193%-0,029%+0,11%11,32 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
19,26+23,44%-0,193%-0,012%+0,16%1,33 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
18,15+22,08%-0,181%+0,010%-0,19%553,11 N--