CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
251,29+305,74%-2,513%-0,789%+1,26%5,21 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
137,98+167,88%-1,380%-0,024%+0,04%11,79 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
106,04+129,01%-1,060%-0,140%+0,19%3,05 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
91,69+111,56%-0,917%-0,287%+0,40%3,66 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
74,37+90,49%-0,744%-0,053%+0,22%3,63 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
73,46+89,38%-0,735%-0,012%+0,10%1,19 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
68,95+83,89%-0,689%-0,036%+0,59%1,40 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
53,39+64,95%-0,534%-0,006%+0,40%567,28 N--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
41,37+50,33%-0,414%-0,070%+0,15%2,51 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
40,83+49,67%-0,408%-0,392%+0,44%3,06 Tr--
YGG
BYGG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT
37,74+45,92%-0,377%+0,004%-0,10%1,91 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
36,03+43,83%-0,360%+0,000%-0,10%8,10 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
30,47+37,07%-0,305%-0,022%+0,38%801,34 N--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
28,54+34,72%-0,285%-0,002%+0,15%3,02 Tr--
KSM
BKSM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
27,94+34,00%-0,279%+0,010%-0,11%781,28 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
27,43+33,37%-0,274%-0,033%+0,31%1,36 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
26,71+32,50%-0,267%-0,094%+0,32%762,51 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
26,08+31,73%-0,261%-0,003%+0,50%599,76 N--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
25,38+30,88%-0,254%-0,018%+0,07%867,89 N--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
21,81+26,53%-0,218%-0,017%+0,24%1,28 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
20,20+24,57%-0,202%-0,027%+0,22%669,16 N--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
19,97+24,30%-0,200%-0,014%+0,44%1,20 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
16,23+19,75%-0,162%+0,000%-0,22%381,43 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
16,18+19,69%-0,162%+0,003%+0,01%860,51 N--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
15,33+18,65%-0,153%-0,038%+0,22%633,95 N--